TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
Chiều sâu khe hẹp tối đa
Hình dạng lỗ
Kích thước lỗ
Đối với thép mềm có cường độ chịu
tối đa và độ
kéo 65.000 psi
dày
Đối với thép không gỉ có cường độ
chịu kéo 89.000 psi
Điện áp định mức
Kích thước (D x R x C)
(kèm tay nắm)
Khối lượng tịnh
•
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
•
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
•
Khối lượng kèm hộp pin theo như Quy trình EPTA tháng 01/2014
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
Bộ sạc
•
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên. Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Tròn / Thuôn
Đường kính : 20 mm
Độ dày : 8 mm
Đường kính : 20 mm
Độ dày : 6 mm
18 V một chieàu
417 mm x 127 mm x 315 mm
10,7 - 10,8 kg
BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /
30 TIẾNG VIỆT
DPP200
40 mm
DC18SH